Tấm inox là một vật liệu kỹ thuật hiện đại, sở hữu những đặc tính vượt trội như bền, chống gỉ, và thân thiện với môi trường. Với khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống, tấm inox đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình đòi hỏi sự chắc chắn, thẩm mỹ cao và hiệu quả sử dụng lâu dài.
Tấm Inox Là Gì?
Tấm inox (hay còn gọi là thép không gỉ dạng tấm) là một loại vật liệu kim loại có thành phần chính là hợp kim của sắt (Fe) và chứa ít nhất 10,5% crôm (Cr), giúp nó có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa vượt trội so với thép thông thường. Tấm inox được sản xuất dưới dạng phẳng, có kích thước và độ dày khác nhau, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng trong công nghiệp và đời sống.
Quá trình sản xuất tấm inox đòi hỏi kỹ thuật cao, với việc kiểm soát chặt chẽ hàm lượng các nguyên tố kim loại như crom, niken, và molypden. Mỗi loại tấm inox sẽ có thành phần khác nhau, tạo nên những đặc tính riêng biệt phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
Các Loại Tấm Inox Phổ Biến
Thị trường hiện nay tồn tại nhiều loại tấm inox với những đặc tính kỹ thuật khác nhau. Việc lựa chọn đúng loại inox sẽ quyết định hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của sản phẩm.
Tấm Inox 201
Inox 201 thuộc nhóm inox giá rẻ, phù hợp cho các ứng dụng không đòi hỏi khắt khe về khả năng chống ăn mòn. Với hàm lượng crom và niken thấp, loại inox này thường được sử dụng trong các sản phẩm trang trí và đồ gia dụng đơn giản.
Tấm Inox 304
Được coi là “vua” của các loại inox, tấm inox 304 sở hữu khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tuyệt vời. Độ bền cao và khả năng gia công linh hoạt giúp inox 304 trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ngành công nghiệp.
Tấm Inox 316
Với hàm lượng molypden cao, tấm inox 316 được ưu tiên sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như công nghiệp hóa chất, chế biến thực phẩm biển. Khả năng chống ăn mòn của loại inox này vượt trội hơn so với các loại thông thường.
Tấm inox 430
Giá rẻ, từ tính, dùng trong trang trí nội thất, tuy nhiên ít phổ biến ở trong xây dựng
Tấm Inox Dập Lỗ Tròn
Tấm inox dập lỗ tròn là loại tấm inox được thiết kế với các lỗ tròn đều đặn và đồng nhất trên bề mặt. Điều này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cao mà còn làm giảm trọng lượng của sản phẩm.
Loại tấm inox này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như trang trí nội thất, bề mặt cửa sổ, và các ứng dụng kỹ thuật khác. Bên cạnh đó, tấm inox dập lỗ tròn cũng có khả năng thông gió tốt, rất thích hợp cho những nơi cần lưu thông không khí, đảm bảo tiện nghi cho người sử dụng.
Tấm Inox Dập Gân Chống Trượt
Loại tấm inox này có bề mặt được tạo ra với các gân nổi, giúp tăng cường độ ma sát, từ đó hạn chế tình trạng trượt ngã trong môi trường ướt hoặc trơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp hoặc khu vực công cộng, nơi nguy cơ tai nạn cao.
Bên cạnh chức năng an toàn, tấm inox dập gân chống trượt còn mang đến vẻ đẹp hiện đại và có thể được ứng dụng trong các thiết kế kiến trúc tạo điểm nhấn độc đáo cho công trình.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Tấm Inox
Khi lựa chọn một vật liệu cho công trình, tính chất và đặc điểm của nó đóng vai trò vô cùng quan trọng. Tấm inox không chỉ sở hữu vẻ đẹp bên ngoài mà còn được đánh giá cao nhờ vào một số đặc điểm nổi bật như khả năng chống ăn mòn, độ bền và tuổi thọ, và dễ dàng vệ sinh.
Khả Năng Chống Ăn Mòn
Một trong những ưu điểm vượt trội nhất của tấm inox là khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Hầu hết các loại tấm inox đều có thể chịu được tác động từ điều kiện thời tiết khắc nghiệt, hóa chất, và môi trường ăn mòn mà không bị ảnh hưởng hay suy giảm chất lượng.
Điều này có nghĩa rằng việc ứng dụng tấm inox trong các lĩnh vực như thực phẩm, dược phẩm hay hải sản là hoàn toàn an toàn và hiệu quả. Nếu so sánh với các vật liệu truyền thống, inox chắc chắn chiếm ưu thế hơn về mức độ bền bỉ và khả năng hoạt động lâu dài.
Độ Bền Và Tuổi Thọ
Độ bền của tấm inox không thể so sánh với nhiều vật liệu khác. Với cấu trúc tinh tế và quá trình sản xuất chất lượng, tấm inox có thể chịu được áp lực mài mòn và va chạm mạnh mà khó bị biến dạng hay hư hại.
Tuổi thọ của tấm inox cũng rất đáng kể, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế cho nhà đầu tư. Trong nhiều trường hợp, tấm inox vẫn giữ được vẻ đẹp và nhằm mục tiêu tối ưu hóa hiệu quả sử dụng qua thời gian dài.
Dễ Dàng Vệ Sinh
Sẽ thật khó chịu khi sử dụng một loại vật liệu khó vệ sinh. Tuy nhiên, tấm inox lại làm tốt điều này. Bề mặt sáng bóng của inox không chỉ làm cho việc lau chùi trở nên dễ dàng, mà còn giữ cho sản phẩm luôn mới mẻ và hấp dẫn.
Các tấm inox có khả năng chống bám bụi và cáu bẩn sẽ giảm thiểu thời gian và công sức chăm sóc sản phẩm, đặc biệt quan trọng trong các ngành thực phẩm và y tế. Điều này không chỉ nâng cao hình ảnh thương hiệu mà còn đảm bảo an toàn vệ sinh cho người tiêu dùng.
Quy cách vật liệu tấm inox tại Cường Thành Steel
- Tên sản phẩm : Tấm inox, Inox tấm
- Mác thép : 304/304L/316/201
- Độ bóng (bề mặt): BA/2B/HL/No4
- Thương hiệu: Posco (Việt Nam, Thái Lan, Hàn Quốc), Hyundai, BNG (Hàn Quốc), Yusco, Joan Long ( Đài Loan), Tisco, Lisco (Trung Quốc), Acerinox (Tây Ban Nha), Bahru (Malaysia), Out Kumpu ,(Phần Lan), Columbus (Nam Phi).
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: AISI, ASTM, JIS – tiêu chuẩn phổ biến nhất tại Việt Nam là: ASTM
- Quy cách:
- Độ dày: 0.8mm-1.0mm-1.2mm -1.5mm
- Bề rộng: 1000mm x 2000mm,1219mm x 2438mm, 1250mm x 2500mm,1524mm 6038mm – ngoài ra còn cung cấp theo yêu cầu.
- Xuất xứ: Hàn Quốc, Đài Loan,Trung Quốc, Indonesia, Malaysia, Ấn Độ, Châu Âu.
- Thời gian giao hàng: trong vòng 10 ngày
Quy Trình Sản Xuất Ra Tấm Inox như thế nào?
Quy trình sản xuất tấm inox (thép không gỉ) là một quá trình công nghiệp phức tạp, yêu cầu sử dụng công nghệ tiên tiến và kiểm soát nghiêm ngặt để tạo ra sản phẩm có chất lượng cao. Dưới đây là các bước chính trong quy trình này:
Chuẩn bị nguyên liệu
Nguyên liệu chính để sản xuất inox gồm:
- Quặng sắt: Thành phần chính của thép.
- Crom (Cr): Đóng vai trò tạo lớp màng chống ăn mòn, với hàm lượng tối thiểu 10,5%.
- Niken (Ni): Tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Mangan (Mn), Molypden (Mo) và các nguyên tố khác: Cải thiện tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt.
Các nguyên liệu này được trộn theo tỷ lệ chính xác tùy theo loại inox cần sản xuất (inox 304, 316, 201, v.v.).
Nấu chảy nguyên liệu
Nguyên liệu được đưa vào lò điện hồ quang (Electric Arc Furnace – EAF) để nấu chảy ở nhiệt độ trên 1500°C.
- Quá trình oxy hóa: Loại bỏ tạp chất như carbon, lưu huỳnh và phốt pho.
- Hợp kim hóa: Thêm các nguyên tố hợp kim (Crom, Niken, Molypden) để đạt được thành phần hóa học mong muốn.
Đúc phôi
Sau khi nấu chảy, thép lỏng được đổ vào khuôn để đúc thành phôi dưới dạng:
- Phôi tấm (Slab): Để sản xuất tấm inox.
- Phôi thanh hoặc phôi vuông: Dùng trong các ứng dụng khác.
Cán nóng
- Phôi tấm được làm nóng lên khoảng 1100°C, sau đó đưa qua máy cán nóng để cán thành các tấm thép mỏng với độ dày từ 3-50mm.
- Quá trình này giúp tạo ra tấm inox có kích thước cơ bản, nhưng bề mặt vẫn thô và chưa đạt độ mịn mong muốn.
Tẩy gỉ (Pickling)
Sau khi cán nóng, tấm inox được ngâm trong dung dịch axit (như axit nitric hoặc axit sulfuric) để loại bỏ lớp oxit bề mặt hình thành trong quá trình cán nóng.
Cán nguội
- Tấm inox được làm nguội và đưa vào máy cán nguội để đạt độ dày mỏng hơn (thường từ 0,1-3mm).
- Quá trình này cải thiện độ bền, độ cứng và độ phẳng của tấm inox, đồng thời tạo bề mặt sáng bóng.
Xử lý bề mặt
Tấm inox sau khi cán nguội sẽ được xử lý bề mặt để đạt các yêu cầu thẩm mỹ và kỹ thuật khác nhau:
- Đánh bóng (Polishing): Tạo bề mặt sáng gương hoặc mờ xước (hairline).
- Phủ lớp bảo vệ: Bảo vệ chống trầy xước trong quá trình vận chuyển
Cắt và định hình
- Tấm inox được cắt theo kích thước tiêu chuẩn (1x2m, 1.2×2.4m, v.v.) hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Có thể tạo hình thành cuộn để tiện lợi trong vận chuyển và sử dụng.
Kiểm tra chất lượng
- Các tấm inox được kiểm tra nghiêm ngặt về thành phần hóa học, độ dày, độ phẳng, và bề mặt.
- Đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế (ASTM, JIS, EN, v.v.).
Đóng gói và vận chuyển
- Tấm inox được đóng gói kỹ lưỡng để tránh trầy xước và hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- Gửi đến khách hàng hoặc nhà máy gia công.
Ứng Dụng Của Tấm Inox Trong Đời Sống
Tấm inox (hay thép không gỉ) là vật liệu phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong đời sống nhờ các đặc tính nổi bật như độ bền cao, chống ăn mòn, dễ vệ sinh và có tính thẩm mỹ. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của tấm inox trong đời sống:
Nhà bếp và gia dụng
- Đồ dùng nhà bếp: Tấm inox được sử dụng để làm bàn bếp, chậu rửa, nồi, chảo, và các dụng cụ nấu ăn khác nhờ khả năng chống gỉ và an toàn thực phẩm.
- Thiết bị gia dụng: Mặt ngoài của tủ lạnh, máy giặt, và lò vi sóng thường được làm bằng inox để tăng tính thẩm mỹ và độ bền.
Xây dựng và trang trí nội thất
- Trang trí nội thất: Inox thường được dùng làm tay vịn cầu thang, cửa, vách ngăn hoặc đồ trang trí nhờ vẻ sáng bóng và hiện đại.
- Kết cấu xây dựng: Tấm inox góp phần trong các công trình yêu cầu vật liệu chịu lực cao và bền với thời gian như mái che, lan can hay tường chắn.
Y tế
- Dụng cụ và thiết bị y tế: Nhờ khả năng chống khuẩn và dễ vệ sinh, inox được ứng dụng để sản xuất bàn mổ, tủ lưu trữ dụng cụ y tế và các thiết bị phòng sạch.
Công nghiệp thực phẩm
- Dây chuyền sản xuất: Trong các nhà máy chế biến thực phẩm, inox được sử dụng để chế tạo băng tải, bồn chứa, và các thiết bị tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
- Đóng gói: Làm vỏ máy đóng gói thực phẩm nhờ tính bền bỉ và dễ vệ sinh.
Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí
- Bồn chứa và ống dẫn: Inox được sử dụng để sản xuất các bồn chứa hóa chất, dầu khí và hệ thống ống dẫn do khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội.
Công nghệ năng lượng tái tạo
- Pin năng lượng mặt trời: Inox là vật liệu được sử dụng trong các khung và giá đỡ pin năng lượng mặt trời nhờ độ bền cao và khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt.
Giao thông vận tải
- Phương tiện công cộng: Sàn xe buýt, tàu hỏa và tàu biển thường sử dụng inox để đảm bảo an toàn và tuổi thọ cao.
- Xe máy và ô tô: Các bộ phận như ống xả, khung xe, và chi tiết trang trí ngoại thất thường được làm từ inox.
Ứng dụng khác
- Làm biển quảng cáo: Tấm inox được dùng để tạo biển hiệu, logo nhờ độ sáng bóng và khả năng chịu được tác động môi trường.
- Đồ thủ công mỹ nghệ: Inox được gia công thành các sản phẩm trang trí nghệ thuật và đồ lưu niệm.
Nhờ những ưu điểm vượt trội, tấm inox đã trở thành một vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp.
So Sánh Tấm Inox Với Các Vật Liệu Khác
Khi so sánh với các vật liệu khác, tấm inox nổi bật nhờ vào những đặc điểm riêng biệt mà không phải loại vật liệu nào cũng sở hữu. Điều này đã khiến tấm inox trở thành lựa chọn vượt trội trong nhiều ứng dụng.
Tính Chống Ăn Mòn
Khác với các vật liệu như sắt, thép carbon, tấm inox có khả năng chống ăn mòn do lớp oxit tự hình thành. Những vật liệu không có khả năng này sẽ dễ dàng bị oxy hóa và hư hỏng khi tiếp xúc với độ ẩm và các chất hóa học.
Độ Bền
Những vật liệu khác như nhôm, mặc dù nhẹ hơn nhưng không thể bì với độ bền của tấm inox. Inox có khả năng chịu được độ va đập, sự mài mòn và chịu nhiệt tốt hơn, đây có lẽ là lý do chính mà nhiều nhà đầu tư chọn tấm inox trong các công trình lớn.
Thẩm Mỹ
Về mặt thẩm mỹ, tấm inox với bề mặt bóng loáng được coi là yếu tố quan trọng trong thiết kế. Những vật liệu khác như thép sơn, thường xuyên cần bảo trì và không giữ được vẻ đẹp dài lâu như tấm inox.
So Sánh Tấm Inox 304, Tấm Inox 201, Tấm Inox 316
Khi nói về các loại tấm inox phổ biến, tấm inox 304, 201 và 316 là ba lựa chọn chính. Nhưng mỗi loại vẫn có tính năng và ứng dụng riêng.
Tấm Inox 304
Inox 304 là loại inox phổ biến nhất, được biết đến với khả năng chống ăn mòn vượt trội và sự ổn định của cấu trúc bền vững. Đây cũng là loại inox dễ sử dụng và có thể gia công, hàn, lắp ráp một cách dễ dàng. Thông thường, inox 304 sẽ được sử dụng trong ngành thực phẩm, nhà bếp và thiết bị y tế.
Tấm Inox 201
Inox 201 là lựa chọn kinh tế hơn dành cho những ứng dụng không yêu cầu quá khắt khe về khả năng chống ăn mòn. Tuy nhiên, đối với những môi trường có độ ẩm cao hoặc thường xuyên tiếp xúc với chất lỏng, inox 201 có thể bị rỉ sét nhanh hơn so với các loại inox khác.
Tấm Inox 316
Nổi bật hơn cả, inox 316 có khả năng chống ăn mòn tối ưu nhờ vào thành phần molypden. Loại inox này thường được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, biển hoặc lắp đặt cho các thiết bị sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
Bảng Giá Tấm Inox Mới Năm 2024 Tại Cường Thành Steel
Bảng giá tấm inox 304 độ dày 0.3 – 20 mm mới nhất 2024
Xem thêm: Bảng giá tấm inox 304
Độ dày | Quy cách | Giá bán (VND/ kg) |
0.3 mm
|
Inox tấm 304 0.3x1000x3000mm | 74.000 |
Inox tấm 304 0.3x1000x6000mm | 74.000 | |
Inox tấm 304 0.3x1220x2400mm | 76.200 | |
Inox tấm 304 0.3x1220x3000mm | 76.200 | |
Inox tấm 304 0.3x1220x6000mm | 76.200 | |
Inox tấm 304 0.3x1524x2400mm | 79.800 | |
Inox tấm 304 0.3x1524x3000mm | 79.800 | |
Inox tấm 304 0.3x1524x6000mm | 79.800 | |
0.5 mm
|
Inox tấm 304 0.5x1000x2500mm | 78.600 |
Inox tấm 304 0.5x1000x3000mm | 78.600 | |
Inox tấm 304 0.5x1000x6000mm | 78.600 | |
Inox tấm 304 0.5x1220x2500mm | 78.800 | |
Inox tấm 304 0.5x1220x3000mm | 78.800 | |
Inox tấm 304 0.5x1220x6000mm | 78.800 | |
Inox tấm 304 0.5x1524x2500mm | 80.800 | |
Inox tấm 304 0.5x1524x3000mm | 80.800 | |
Inox tấm 304 0.5x1524x6000mm | 80.800 | |
0.6 mm
|
Inox tấm 304 0.6x1000x2400mm | 73.300 |
Inox tấm 304 0.6x1000x3000mm | 73.300 | |
Inox tấm 304 0.6x1000x6000mm | 73.300 | |
Inox tấm 304 0.6x1220x2400mm | 74.800 | |
Inox tấm 304 0.6x1220x3000mm | 74.800 | |
Inox tấm 304 0.6x1220x6000mm | 74.800 | |
Inox tấm 304 0.6x1524x2400mm | 78.700 | |
Inox tấm 304 0.6x1524x3000mm | 78.700 | |
Inox tấm 304 0.6x1524x6000mm | 78.700 | |
0.8mm
|
Inox tấm 304 0.8x1000x2400mm | 72.600 |
Inox tấm 304 0.8x1000x3000mm | 72.600 | |
Inox tấm 304 0.8x1000x6000mm | 72.600 | |
Inox tấm 304 0.8x1220x2400mm | 74.300 | |
Inox tấm 304 0.8x1220x3000mm | 74.300 | |
Inox tấm 304 0.8x1220x6000mm | 74.300 | |
Inox tấm 304 0.8x1524x2400mm | 78.700 | |
Inox tấm 304 0.8x1524x3000mm | 78.700 | |
Inox tấm 304 0.8x1524x6000mm | 78.700 | |
1mm
|
Inox tấm 304 1x1000x2500mm | 78.300 |
Inox tấm 304 1x1000x3000mm | 78.300 | |
Inox tấm 304 1x1000x6000mm | 78.300 | |
Inox tấm 304 1x1220x2500mm | 78.800 | |
Inox tấm 304 1x1220x3000mm | 78.800 | |
Inox tấm 304 1x1220x6000mm | 78.800 | |
Inox tấm 304 1x1524x2500mm | 80.300 | |
Inox tấm 304 1x1524x3000mm | 80.300 | |
Inox tấm 304 1x1524x6000mm | 80.300 | |
1.2 mm
|
Inox tấm 304 1.2x1000x2400mm | 71.600 |
Inox tấm 304 1.2x1000x3000mm | 71.600 | |
Inox tấm 304 1.2x1000x6000mm | 71.600 | |
Inox tấm 304 1.2x1220x2400mm | 73.500 | |
Inox tấm 304 1.2x1220x3000mm | 73.500 | |
Inox tấm 304 1.2x1220x6000mm | 73.500 | |
Inox tấm 304 1.2x1524x2400mm | 77.600 | |
Inox tấm 304 1.2x1524x3000mm | 77.600 | |
Inox tấm 304 1.2x1524x6000mm | 77.600 | |
1.5 mm
|
Inox tấm 304 1.5x1000x2400mm | 72.300 |
Inox tấm 304 1.5x1000x3000mm | 72.300 | |
Inox tấm 304 1.5x1000x6000mm | 72.300 | |
Inox tấm 304 1.5x1220x2400mm | 74.400 | |
Inox tấm 304 1.5x1220x3000mm | 74.400 | |
Inox tấm 304 1.5x1220x6000mm | 74.400 | |
Inox tấm 304 1.5x1524x2400mm | 77.800 | |
Inox tấm 304 1.5x1524x3000mm | 77.800 | |
Inox tấm 304 1.5x1524x6000mm | 77.800 | |
2 mm
|
Inox tấm 304 2x1000x2400mm | 74.800 |
Inox tấm 304 2x1000x3000mm | 74.800 | |
Inox tấm 304 2x1000x6000mm | 74.800 | |
Inox tấm 304 2x1220x2400mm | 76.300 | |
Inox tấm 304 2x1220x3000mm | 76.300 | |
Inox tấm 304 2x1220x6000mm | 76.300 | |
Inox tấm 304 2x1524x2400mm | 78.800 | |
Inox tấm 304 2x1524x3000mm | 78.800 | |
Inox tấm 304 2x1524x6000mm | 78.800 | |
3 mm
|
Inox tấm 304 3x1000x2400mm | 73.300 |
Inox tấm 304 3x1000x3000mm | 73.300 | |
Inox tấm 304 3x1000x6000mm | 73.300 | |
Inox tấm 304 3x1220x2400mm | 75.800 | |
Inox tấm 304 3x1220x3000mm | 75.800 | |
Inox tấm 304 3x1220x6000mm | 75.800 | |
Inox tấm 304 3x1524x2400mm | 78.800 | |
Inox tấm 304 3x1524x3000mm | 78.800 | |
Inox tấm 304 3x1524x6000mm | 78.800 | |
4 mm
|
Inox tấm 304 4x1000x2400mm | 72.100 |
Inox tấm 304 4x1000x3000mm | 72.100 | |
Inox tấm 304 4x1000x6000mm | 72.100 | |
Inox tấm 304 4x1220x2400mm | 74.300 | |
Inox tấm 304 4x1220x3000mm | 74.300 | |
Inox tấm 304 4x1220x6000mm | 74.300 | |
Inox tấm 304 4x1524x2400mm | 78.300 | |
Inox tấm 304 4x1524x3000mm | 78.300 | |
Inox tấm 304 4x1524x6000mm | 78.300 | |
5 mm
|
Inox tấm 304 5x1000x2400mm | 71.800 |
Inox tấm 304 5x1000x3000mm | 71.800 | |
Inox tấm 304 5x1000x6000mm | 71.800 | |
Inox tấm 304 5x1220x2400mm | 74.600 | |
Inox tấm 304 5x1220x3000mm | 74.600 | |
Inox tấm 304 5x1220x6000mm | 74.600 | |
Inox tấm 304 5x1524x2400mm | 78.300 | |
Inox tấm 304 5x1524x3000mm | 78.300 | |
Inox tấm 304 5x1524x6000mm | 78.300 | |
6 mm
|
Inox tấm 304 6x1000x2400mm | 72.300 |
Inox tấm 304 6x1000x3000mm | 72.300 | |
Inox tấm 304 6x1000x6000mm | 72.300 | |
Inox tấm 304 6x1220x2400mm | 74.400 | |
Inox tấm 304 6x1220x3000mm | 74.400 | |
Inox tấm 304 6x1220x6000mm | 74.400 | |
Inox tấm 304 6x1524x2400mm | 78.300 | |
Inox tấm 304 6x1524x3000mm | 78.300 | |
Inox tấm 304 6x1524x6000mm | 78.300 | |
8 mm
|
Inox tấm 304 8x1000x2400mm | 72.400 |
Inox tấm 304 8x1000x3000mm | 72.400 | |
Inox tấm 304 8x1000x6000mm | 72.400 | |
Inox tấm 304 8x1220x2400mm | 71.100 | |
Inox tấm 304 8x1220x3000mm | 71.100 | |
Inox tấm 304 8x1220x6000mm | 71.100 | |
Inox tấm 304 8x1524x2400mm | 77.800 | |
Inox tấm 304 8x1524x3000mm | 77.800 | |
Inox tấm 304 8x1524x6000mm | 77.800 | |
10 mm
|
Inox tấm 304 10x1000x2400mm | 78.800 |
Inox tấm 304 10x1000x3000mm | 78.800 | |
Inox tấm 304 10x1000x6000mm | 78.800 | |
Inox tấm 304 10x1220x2400mm | 79.300 | |
Inox tấm 304 10x1220x3000mm | 79.300 | |
Inox tấm 304 10x1220x6000mm | 79.300 | |
Inox tấm 304 10x1524x2400mm | 81.800 | |
Inox tấm 304 10x1524x3000mm | 81.800 | |
Inox tấm 304 10x1524x6000mm | 81.800 | |
20 mm
|
Inox tấm 304 20x1000x2400mm | 73.000 |
Inox tấm 304 20x1000x3000mm | 73.000 | |
Inox tấm 304 20x1000x6000mm | 73.000 | |
Inox tấm 304 20x1220x2400mm | 76.200 | |
Inox tấm 304 20x1220x3000mm | 76.200 | |
Inox tấm 304 20x1220x6000mm | 76.200 | |
Inox tấm 304 20x1524x2400mm | 79.800 | |
Inox tấm 304 20x1524x3000mm | 79.800 | |
Inox tấm 304 20x1524x6000mm | 79.800 |
Bảng giá tấm inox 201 độ dày 0.3 – 20 mm mới nhất
Độ dày | Quy cách | Giá bán (VND/ kg) |
0.3 mm
|
Tấm inox 201 0.3x1000x3000mm | 50.200 |
Tấm inox 201 0.3x1000x6000mm | 50.200 | |
Tấm inox 201 0.3x1220x2400mm | 51.700 | |
Tấm inox 201 0.3x1220x3000mm | 51.700 | |
Tấm inox 201 0.3x1220x6000mm | 51.700 | |
Tấm inox 201 0.3x1524x2400mm | 54.200 | |
Tấm inox 201 0.3x1524x3000mm | 54.200 | |
Tấm inox 201 0.3x1524x6000mm | 54.200 | |
0.5 mm
|
Tấm inox 201 0.5x1000x2500mm | 53.200 |
Tấm inox 201 0.5x1000x3000mm | 53.200 | |
Tấm inox 201 0.5x1000x6000mm | 53.200 | |
Tấm inox 201 0.5x1220x2500mm | 53.500 | |
Tấm inox 201 0.5x1220x3000mm | 53.500 | |
Tấm inox 201 0.5x1220x6000mm | 53.500 | |
Tấm inox 201 0.5x1524x2500mm | 54.800 | |
Tấm inox 201 0.5x1524x3000mm | 54.800 | |
Tấm inox 201 0.5x1524x6000mm | 54.800 | |
0.6 mm
|
Tấm inox 201 0.6x1000x2400mm | 47.900 |
Inox tấm 201 0.6x1000x3000mm | 47.900 | |
Inox tấm 201 0.6x1000x6000mm | 47.900 | |
Inox tấm 201 0.6x1220x2400mm | 49.700 | |
Inox tấm 201 0.6x1220x3000mm | 49.700 | |
Inox tấm 201 0.6x1220x6000mm | 49.700 | |
Inox tấm 201 0.6x1524x2400mm | 50.800 | |
Inox tấm 201 0.6x1524x3000mm | 50.800 | |
Inox tấm 201 0.6x1524x6000mm | 50.800 | |
0.8 mm
|
Inox tấm 201 0.8x1000x2400mm | 48.000 |
Inox tấm 201 0.8x1000x3000mm | 48.000 | |
Inox tấm 201 0.8x1000x6000mm | 48.000 | |
Inox tấm 201 0.8x1220x2400mm | 49.300 | |
Inox tấm 201 0.8x1220x3000mm | 49.300 | |
Inox tấm 201 0.8x1220x6000mm | 49.300 | |
Inox tấm 201 0.8x1524x2400mm | 50.000 | |
Inox tấm 201 0.8x1524x3000mm | 50.000 | |
Inox tấm 201 0.8x1524x6000mm | 50.000 | |
1 mm
|
Inox tấm 201 1x1000x2500mm | 53.400 |
Inox tấm 201 1x1000x3000mm | 53.400 | |
Inox tấm 201 1x1000x6000mm | 53.400 | |
Inox tấm 201 1x1220x3000mm | 53.100 | |
Inox tấm 201 1x1220x2500mm | 53.100 | |
Inox tấm 201 1x1220x3000mm | 53.100 | |
Inox tấm 201 1x1220x6000mm | 53.500 | |
Inox tấm 201 1x1524x2500mm | 53.500 | |
Inox tấm 201 1x1524x3000mm | 53.500 | |
Inox tấm 201 1x1524x6000mm | 53.500 | |
1.2 mm
|
Inox tấm 201 1.2x1000x2400mm | 54.500 |
Inox tấm 201 1.2x1000x3000mm | 54.500 | |
Inox tấm 201 1.2x1000x6000mm | 54.500 | |
Inox tấm 201 1.2x1220x2400mm | 48.600 | |
Inox tấm 201 1.2x1220x3000mm | 48.600 | |
Inox tấm 201 1.2x1220x6000mm | 48.600 | |
Inox tấm 201 1.2x1524x2400mm | 49.900 | |
Inox tấm 201 1.2x1524x3000mm | 49.900 | |
Inox tấm 201 1.2x1524x6000mm | 49.900 | |
1.5 mm
|
Inox tấm 201 1.5x1000x2400mm | 52.700 |
Inox tấm 201 1.5x1000x3000mm | 52.700 | |
Inox tấm 201 1.5x1000x6000mm | 49.100 | |
Inox tấm 201 1.5x1220x2400mm | 49.100 | |
Inox tấm 201 1.5x1220x3000mm | 49.100 | |
Inox tấm 201 1.5x1220x6000mm | 50.500 | |
Inox tấm 201 1.5x1524x2400mm | 50.500 | |
Inox tấm 201 1.5x1524x3000mm | 50.500 | |
Inox tấm 201 1.5x1524x6000mm | 50.500 | |
2 mm
|
Inox tấm 201 2x1000x2400mm | 52.900 |
Inox tấm 201 2x1000x3000mm | 52.900 | |
Inox tấm 201 2x1000x6000mm | 52.900 | |
Inox tấm 201 2x1220x2400mm | 50.800 | |
Inox tấm 201 2x1220x3000mm | 50.800 | |
Inox tấm 201 2x1220x6000mm | 50.800 | |
Inox tấm 201 2x1524x2400mm | 51.800 | |
Inox tấm 201 2x1524x3000mm | 51.800 | |
Inox tấm 201 2x1524x6000mm | 51.800 | |
3 mm
|
Inox tấm 201 3x1000x2400mm | 53.500 |
Inox tấm 201 3x1000x3000mm | 53.500 | |
Inox tấm 201 3x1000x6000mm | 53.500 | |
Inox tấm 201 3x1220x2400mm | 49.600 | |
Inox tấm 201 3x1220x3000mm | 49.600 | |
Inox tấm 201 3x1220x6000mm | 49.600 | |
Inox tấm 201 3x1524x2400mm | 51.400 | |
Inox tấm 201 3x1524x3000mm | 51.400 | |
Inox tấm 201 3x1524x6000mm | 51.400 | |
4 mm
|
Inox tấm 201 4x1000x2400mm | 53.500 |
Tấm inox 201 4x1000x3000mm | 53.500 | |
Tấm inox 201 4x1000x6000mm | 53.500 | |
Tấm inox 201 4x1220x2400mm | 49.000 | |
Tấm inox 201 4x1220x3000mm | 49.000 | |
Tấm inox 201 4x1220x6000mm | 49.000 | |
Tấm inox 201 4x1524x2400mm | 50.400 | |
Tấm inox 201 4x1524x3000mm | 50.400 | |
Tấm inox 201 4x1524x6000mm | 50.400 | |
5 mm
|
Tấm inox 201 5x1000x2400mm | 53.100 |
Tấm inox 201 5x1000x3000mm | 53.100 | |
Tấm inox 201 5x1000x6000mm | 53.100 | |
Tấm inox 201 5x1220x2400mm | 48.700 | |
Tấm inox 201 5x1220x3000mm | 48.700 | |
Tấm inox 201 5x1220x6000mm | 48.700 | |
Tấm inox 201 5x1524x2400mm | 50.600 | |
Tấm inox 201 5x1524x3000mm | 50.600 | |
Tấm inox 201 5x1524x6000mm | 50.600 | |
6 mm
|
Tấm inox 201 6x1000x2400mm | 53.100 |
Inox tấm 201 6x1000x3000mm | 53.100 | |
Inox tấm 201 6x1000x6000mm | 53.100 | |
Inox tấm 201 6x1220x2400mm | 49.100 | |
Inox tấm 201 6x1220x3000mm | 49.100 | |
Inox tấm 201 6x1220x6000mm | 49.100 | |
Inox tấm 201 6x1524x2400mm | 50.500 | |
Inox tấm 201 6x1524x3000mm | 50.500 | |
Inox tấm 201 6x1524x6000mm | 50.500 | |
8 mm
|
Inox tấm 201 8x1000x2400mm | 53.100 |
Inox tấm 201 8x1000x3000mm | 53.100 | |
Inox tấm 201 8x1000x6000mm | 53.100 | |
Inox tấm 201 8x1220x2400mm | 49.100 | |
Inox tấm 201 8x1220x3000mm | 49.100 | |
Inox tấm 201 8x1220x6000mm | 49.100 | |
Inox tấm 201 8x1524x2400mm | 50.300 | |
Inox tấm 201 8x1524x3000mm | 50.300 | |
Inox tấm 201 8x1524x6000mm | 50.300 | |
10 mm
|
Inox tấm 201 10x1000x2400mm | 52.800 |
Inox tấm 201 10x1000x3000mm | 52.800 | |
Inox tấm 201 10x1000x6000mm | 52.800 | |
Inox tấm 201 10x1220x2400mm | 53.500 | |
Inox tấm 201 10x1220x3000mm | 53.500 | |
Inox tấm 201 10x1220x6000mm | 53.500 | |
Inox tấm 201 10x1524x2400mm | 53.800 | |
Inox tấm 201 10x1524x3000mm | 53.800 | |
Inox tấm 201 10x1524x6000mm | 53.800 | |
20 mm
|
Inox tấm 201 20x1000x2400mm | 55.500 |
Inox tấm 201 20x1000x3000mm | 55.500 | |
Inox tấm 201 20x1000x6000mm | 55.500 | |
Inox tấm 201 20x1220x2400mm | 51.700 | |
Inox tấm 201 20x1220x3000mm | 51.700 | |
Inox tấm 201 20x1220x6000mm | 51.700 | |
Inox tấm 201 20x1524x2400mm | 54.200 | |
Inox tấm 201 20x1524x3000mm | 54.200 | |
Inox tấm 201 20x1524x6000mm | 54.200 |
Bảng giá tấm inox đục lỗ tròn (dập lỗ) mới nhất
Độ dày | Quy cách | Giá bán (VND/ kg) |
0.3 mm | Tấm inox 304 đục lỗ 0.3mm | 78.800 |
0.5 mm | Tấm inox 304 đục lỗ 0.5mm | 79.800 |
0.6 mm | Tấm inox 304 đục lỗ 0.6mm | 80.800 |
0.8 mm | Tấm inox 304 đục lỗ 0.8mm | 81.800 |
1 mm | Tấm inox 304 đục lỗ 1mm | 83.300 |
1.2 mm | Tấm inox 304 đục lỗ 1.2mm | 84.300 |
1.5 mm | Tấm inox 304 đục lỗ 1.5mm | 85.300 |
2 mm | Tấm inox 304 đục lỗ 2mm | 86.300 |
3 mm | Tấm inox 304 đục lỗ 3mm | 87.400 |
4 mm | Tấm inox 304 đục lỗ 4mm | 89.400 |
5 mm | Tấm inox 304 đục lỗ 5mm | 90.800 |
0.3 mm | Tấm inox 201 đục lỗ 0.3mm | 53.100 |
0.5 mm | Tấm inox 201 đục lỗ 0.5mm | 54.200 |
0.6 mm | Tấm inox 201 đục lỗ 0.6mm | 54.800 |
0.8 mm | Tấm inox 201 đục lỗ 0.8mm | 55.500 |
1 mm | Tấm inox 201 đục lỗ 1mm | 56.500 |
1.2 mm | Tấm inox 201 đục lỗ 1.2mm | 57.200 |
1.5 mm | Tấm inox 201 đục lỗ 1.5mm | 57.900 |
2 mm | Tấm inox 201 đục lỗ 2mm | 58.600 |
3 mm | Tấm inox 201 đục lỗ 3mm | 59.400 |
4 mm | Tấm inox 201 đục lỗ 4mm | 60.700 |
5 mm | Tấm inox 201 đục lỗ 5mm | 61.600 |
0.3 mm | Tấm inox 316 đục lỗ 0.3mm | 102.500 |
0.5 mm | Tấm inox 316 đục lỗ 0.5mm | 103.800 |
0.6 mm | Tấm inox 316 đục lỗ 0.6mm | 105.100 |
0.8 mm | Tấm inox 316 đục lỗ 0.8mm | 106.400 |
1 mm | Tấm inox 316 đục lỗ 1mm | 108.300 |
1.2 mm | Tấm inox 316 đục lỗ 1.2mm | 109.600 |
1.5 mm | Tấm inox 316 đục lỗ 1.5mm | 110.900 |
2 mm | Tấm inox 316 đục lỗ 2mm | 112.200 |
3 mm | Tấm inox 316 đục lỗ 3mm | 113.600 |
4 mm | Tấm inox 316 đục lỗ 4mm | 116.200 |
5 mm | Tấm inox 316 đục lỗ 5mm | 118.100 |
0.3 mm | Tấm inox 430 đục lỗ 0.3mm | 39.300 |
0.5 mm | Tấm inox 430 đục lỗ 0.5mm | 39.800 |
0.6 mm | Tấm inox 430 đục lỗ 0.6mm | 40.300 |
0.8 mm | Tấm inox 430 đục lỗ 0.8mm | 40.800 |
1 mm | Tấm inox 430 đục lỗ 1mm | 41.500 |
1.2 mm | Tấm inox 430 đục lỗ 1.2mm | 42.000 |
1.5 mm | Tấm inox 430 đục lỗ 1.5mm | 42.500 |
2 mm | Tấm inox 430 đục lỗ 2mm | 43.000 |
3 mm | Tấm inox 430 đục lỗ 3mm | 43.600 |
4 mm | Tấm inox 430 đục lỗ 4mm | 44.600 |
5 mm | Tấm inox 430 đục lỗ 5mm | 45.300 |
Bảng giá tấm inox gân chống trượt mới nhất tại Cường Thành
Độ dày | Quy cách | Giá bán (VND/ kg) |
0.3 mm | Tấm inox 304 chống trượt 0.3mm | 73.200 |
0.5 mm | Tấm inox 304 chống trượt 0.5mm | 74.200 |
0.6 mm | Tấm inox 304 chống trượt 0.6mm | 75.100 |
0.8 mm | Tấm inox 304 chống trượt 0.8mm | 76.000 |
1 mm | Tấm inox 304 chống trượt 1mm | 77.400 |
1.2 mm | Tấm inox 304 chống trượt 1.2mm | 78.300 |
1.5 mm | Tấm inox 304 chống trượt 1.5mm | 79.300 |
2 mm | Tấm inox 304 chống trượt 2mm | 80.100 |
3 mm | Tấm inox 304 chống trượt 3mm | 81.200 |
4 mm | Tấm inox 304 chống trượt 4mm | 83.100 |
5 mm | Tấm inox 304 chống trượt 5mm | 84.400 |
0.3 mm | Tấm inox 201 chống trượt 0.3mm | 49.100 |
0.5 mm | Tấm inox 201 chống trượt 0.5mm | 50.300 |
0.6 mm | Tấm inox 201 chống trượt 0.6mm | 51.000 |
0.8 mm | Tấm inox 201 chống trượt 0.8mm | 51.600 |
1 mm | Tấm inox 201 chống trượt 1mm | 52.600 |
1.2 mm | Tấm inox 201 chống trượt 1.2mm | 53.300 |
1.5 mm | Tấm inox 201 chống trượt 1.5mm | 53.800 |
2 mm | Tấm inox 201 chống trượt 2mm | 54.500 |
3 mm | Tấm inox 201 chống trượt 3mm | 55.100 |
4 mm | Tấm inox 201 chống trượt 4mm | 56.400 |
5 mm | Tấm inox 201 chống trượt 5mm | 57.300 |
0.3 mm | Tấm inox 316 chống trượt 0.3mm | 95.300 |
0.5 mm | Tấm inox 316 chống trượt 0.5mm | 96.500 |
0.6 mm | Tấm inox 316 chống trượt 0.6mm | 97.700 |
0.8 mm | Tấm inox 316 chống trượt 0.8mm | 99.900 |
1 mm | Tấm inox 316 chống trượt 1mm | 100.700 |
1.2 mm | Tấm inox 316 chống trượt 1.2mm | 101.900 |
1.5 mm | Tấm inox 316 chống trượt 1.5mm | 103.100 |
2 mm | Tấm inox 316 chống trượt 2mm | 104.300 |
3 mm | Tấm inox 316 chống trượt 3mm | 105.700 |
4 mm | Tấm inox 316 chống trượt 4mm | 108.100 |
5 mm | Tấm inox 316 chống trượt 5mm | 109.800 |
0.3 mm | Tấm inox 430 chống trượt 0.3mm | 36.500 |
0.5 mm | Tấm inox 430 chống trượt 0.5mm | 37.000 |
0.6 mm | Tấm inox 430 chống trượt 0.6mm | 37.400 |
0.8 mm | Tấm inox 430 chống trượt 0.8mm | 38.200 |
1 mm | Tấm inox 430 chống trượt 1m | 38.600 |
1.2 mm | Tấm inox 430 chống trượt 1.2mm | 39.000 |
1.5 mm | Tấm inox 430 chống trượt 1.5mm | 39.500 |
2 mm | Tấm inox 430 chống trượt 2mm | 40.000 |
3 mm | Tấm inox 430 chống trượt 3mm | 40.500 |
4 mm | Tấm inox 430 chống trượt 4mm | 41.400 |
5 mm | Tấm inox 430 chống trượt 5mm | 42.100 |
Xem thêm: báo giá Tấm inox 316
Cường Thành Steel – Địa Chỉ Phân Phối, Gia Công Trọn Gói Tấm Inox theo yêu cầu
Với kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực cung ứng vật liệu inox, Cường Thành Steel là lựa chọn hàng đầu cho khách hàng tìm kiếm giải pháp toàn diện về phân phối và gia công tấm inox theo yêu cầu.
Tại Sao Nên Chọn Cường Thành Steel?
- Sản Phẩm Đa Dạng:
- Tấm inox 304, 201, 316, 430 với nhiều kích thước, độ dày khác nhau.
- Bề mặt: BA, No.4, HL, gương (Mirror), xước mờ, hoặc hoàn thiện theo yêu cầu.
- Dịch Vụ Gia Công Hiện Đại:
- Cắt, chấn, đột lỗ CNC: Chính xác, đáp ứng các yêu cầu phức tạp về kỹ thuật.
- Uốn, dập, hàn inox: Tạo hình theo thiết kế đa dạng.
- Hoàn thiện bề mặt: Đánh bóng, xước Hairline, chống bám bẩn.
- Nguồn Hàng Đảm Bảo:
- Nguyên liệu nhập khẩu từ các nhà máy uy tín.
- Đảm bảo chất lượng đúng tiêu chuẩn quốc tế.
- Đội Ngũ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp:
- Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, tư vấn tận tâm.
- Đảm bảo mỗi sản phẩm hoàn thiện đạt độ chính xác và tính thẩm mỹ cao nhất.
- Giá Cả Cạnh Tranh:
- Chính sách giá hợp lý, chiết khấu tốt cho đơn hàng số lượng lớn.
- Minh bạch trong báo giá, không phát sinh chi phí bất ngờ.
- Dịch Vụ Giao Hàng Nhanh Chóng:
- Hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
- Đảm bảo tiến độ và an toàn khi vận chuyển.
Cam Kết Của Cường Thành Steel
- Chất lượng: Sản phẩm inox bền đẹp, đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- Uy tín: Đúng tiến độ, đúng yêu cầu kỹ thuật.
- Hỗ trợ khách hàng: Dịch vụ chăm sóc trước và sau bán hàng chu đáo.
Để tóm lại, tấm inox là một vật liệu vô cùng đa dạng và hữu ích. Với khả năng chống ăn mòn, độ bền, thẩm mỹ và khả năng áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, tấm inox ngày càng trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình và sản phẩm.
Cường Thành Steel tự hào là đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực phân phối và gia công tấm inox, cam kết mang lại giá trị tốt nhất cho khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm và dịch vụ tận tình.