Xà gồ là gì? Từ A đến Z thông tin cần biết về Xà gồ

Xà gồ là một thuật ngữ phổ biến trong ngành xây dựng, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về nó. Trong bối cảnh phát triển hạ tầng và công trình hiện đại ngày nay, xà gồ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự vững chắc và ổn định cho các công trình.

Vậy xà gồ là gì? Nó có những ứng dụng và ý nghĩa như thế nào trong lĩnh vực xây dựng? Hãy cùng Cường Thành Steel khám phá để hiểu rõ hơn về một phần quan trọng này của kiến trúc và kỹ thuật!

Xà gồ là gì?

Xà gồ là các thanh hoặc dầm được sử dụng trong kết cấu mái nhà, có tác dụng đỡ và phân tán trọng lượng của mái xuống các phần chịu lực khác của công trình như tường, cột, dầm chính. Nói một cách đơn giản, xà gồ chính là phần khung xương của mái nhà. Chúng kết nối với nhau tạo thành một hệ thống chịu lực vững chắc, bảo vệ ngôi nhà khỏi các tác động của thời tiết như nắng, mưa, gió bão.

Xà gồ được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, góp phần tạo nên mái nhà chắc chắn, bền vững và thẩm mỹ.

Phân loại xà gồ

Xà gồ được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó phổ biến nhất là phân loại theo vật liệu và hình dạng.

Phân loại theo vật liệu

Xà gồ gỗ

  • Xà gồ gỗ là loại xà gồ được làm từ gỗ tự nhiên như gỗ thông, gỗ xoan đào, gỗ lim…
  • Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ dàng gia công, tạo hình, có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, thân thiện với môi trường.
  • Nhược điểm: Dễ bị mối mọt, mục nát, tuổi thọ không cao, bị ảnh hưởng bởi thời tiết, dễ cong vênh, co ngót, khả năng chịu lực kém hơn so với xà gồ thép.

Xà gồ thép

  • Xà gồ thép được làm từ thép mạ kẽm hoặc thép cường độ cao.
  • Ưu điểm: Khả năng chịu lực, chịu tải trọng lớn, tuổi thọ cao, chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, độ bền cao, không bị mối mọt, mục nát, dễ dàng lắp đặt, vận chuyển.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với xà gồ gỗ, khả năng cách nhiệt, cách âm kém hơn xà gồ gỗ, dễ bị ăn mòn nếu không được bảo vệ tốt.

So sánh xà gồ gỗ và xà gồ thép

Đặc điểm Xà gồ gỗ Xà gồ thép
Vật liệu Gỗ tự nhiên Thép mạ kẽm, thép cường độ cao
Giá thành Thấp Cao
Khả năng chịu lực Kém Tốt
Tuổi thọ Thấp Cao
Khả năng chống mối mọt Kém Tốt
Khả năng cách nhiệt, cách âm Tốt Kém
Tính thẩm mỹ Tùy thuộc vào loại gỗ Tùy thuộc vào hình dạng
Khả năng chống ăn mòn Kém Tốt (với thép mạ kẽm)
Ứng dụng Các công trình nhỏ, đơn giản Các công trình lớn, phức tạp

Phân loại theo hình dạng

Xà gồ thép C

  • Xà gồ thép C có hình dạng chữ C, được ứng dụng phổ biến trong các công trình xây dựng.
  • Ưu điểm: Khả năng chịu lực tốt, phù hợp với nhiều loại mái, dễ dàng lắp đặt, kết nối với các loại phụ kiện khác, giá thành hợp lý.
  • Nhược điểm: Khả năng chịu lực kém hơn so với xà gồ thép Z và xà gồ thép hộp cùng kích thước.

Xà gồ thép Z

  • Xà gồ thép Z có hình dạng chữ Z, được thiết kế với khả năng chịu lực cao hơn so với xà gồ thép C.
  • Ưu điểm: Khả năng chịu lực, chịu tải trọng lớn, ứng dụng rộng rãi trong các công trình lớn, phức tạp, đảm bảo tính an toàn cho kết cấu mái.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với xà gồ thép C.

Xà gồ thép hộp

  • Xà gồ thép hộp có hình dạng hình chữ nhật hoặc hình vuông, được cấu tạo bởi 4 mặt thép liên kết với nhau.
  • Ưu điểm: Khả năng chịu lực vượt trội so với xà gồ thép C và thép Z, độ cứng cao, đảm bảo độ ổn định cho kết cấu mái, phù hợp với các công trình có yêu cầu cao về khả năng chịu lực.
  • Nhược điểm: Giá thành cao nhất trong 3 loại xà gồ thép, khó khăn hơn trong việc gia công, cắt gọt.

Bảng so sánh xà gồ thép C, xà gồ thép Z, xà gồ thép hộp

Đặc điểm Xà gồ thép C Xà gồ thép Z Xà gồ thép hộp
Hình dạng Chữ C Chữ Z Hình chữ nhật/Hình vuông
Khả năng chịu lực Trung bình Tốt Rất tốt
Độ cứng Trung bình Tốt Rất tốt
Giá thành Thấp Trung bình Cao
Ứng dụng Công trình dân dụng, mái tôn nhẹ Công trình dân dụng, công nghiệp Công trình công nghiệp, nhà xưởng

Vai trò của xà gồ trong xây dựng

Xà gồ đóng vai trò quan trọng trong kết cấu mái nhà, cụ thể:

  • Nâng đỡ và phân tán tải trọng: Xà gồ chịu lực từ mái, bao gồm trọng lượng mái, lớp phủ mái (ngói, tôn,…) và tác động của ngoại lực như gió, mưa, tuyết. Sau đó, phân tán tải trọng này xuống dầm chính và cột, giúp đảm bảo kết cấu mái vững chắc.
  • Tạo hình dáng cho mái nhà: Xà gồ tạo nên khung xương của mái nhà, định hình hình dạng và độ dốc của mái.
  • Tăng tính thẩm mỹ cho công trình: Sự sắp xếp và bố trí của xà gồ có ảnh hưởng lớn đến tính thẩm mỹ của mái nhà.
  • Bảo vệ công trình: Hệ thống xà gồ che chắn và bảo vệ ngôi nhà khỏi các tác động của môi trường như nắng, mưa, gió, bão, góp phần tăng tuổi thọ cho công trình.

Ưu điểm và nhược điểm của xà gồ

Ưu điểm:

  • Tăng cường độ bền vững: Xà gồ giúp tăng cường khả năng chịu lực cho mái, đảm bảo tính an toàn cho cả công trình.
  • Giảm thiểu chi phí xây dựng: Sử dụng xà gồ giúp giảm tải trọng cho các bộ phận chịu lực khác của công trình, từ đó giảm chi phí cho kết cấu.
  • Tiết kiệm thời gian thi công: Xà gồ được sản xuất sẵn, dễ dàng lắp ghép, giúp rút ngắn thời gian thi công.
  • Tăng tính thẩm mỹ: Sự sắp xếp và bố trí hợp lý của xà gồ giúp tăng tính thẩm mỹ cho mái nhà.
  • Đa dạng về mẫu mã, chủng loại: Xà gồ có nhiều chủng loại, kích thước và vật liệu khác nhau, phù hợp với nhiều loại công trình và nhu cầu sử dụng.

Nhược điểm:

  • Chi phí ban đầu có thể cao: So với các loại vật liệu truyền thống, xà gồ có giá thành cao hơn, đặc biệt là xà gồ thép.
  • Yêu cầu kỹ thuật cao trong thi công: Việc lắp đặt xà gồ cần phải có kỹ thuật, đảm bảo độ chính xác, an toàn.
  • Khả năng cách nhiệt, cách âm kém: Một số loại xà gồ, đặc biệt là xà gồ thép, có khả năng cách nhiệt, cách âm kém.

1 cây xà gồ dài bao nhiêu?

Chiều dài của 1 cây xà gồ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có:

  • Loại xà gồ: Mỗi loại xà gồ sẽ có quy cách sản xuất khác nhau, dẫn đến chiều dài khác nhau.
  • Nhu cầu sử dụng: Tùy theo diện tích và kết cấu của mái nhà mà người ta sẽ lựa chọn xà gồ có chiều dài phù hợp.
  • Nhà sản xuất: Các nhà sản xuất có thể có quy cách sản xuất khác nhau, dẫn đến chiều dài của xà gồ cũng khác nhau.

Thông thường, chiều dài của 1 cây xà gồ thép dao động từ 6m đến 12m. Tuy nhiên, cũng có một số loại xà gồ có chiều dài lên tới 18m hoặc hơn, tùy thuộc vào đơn vị sản xuất và yêu cầu của khách hàng.

Cách chọn mua xà gồ phù hợp với nhu cầu sử dụng

Để lựa chọn được loại xà gồ phù hợp với nhu cầu sử dụng, bạn cần lưu ý một số yếu tố sau:

  • Loại mái: Mái nhà bằng tôn, ngói, bê tông… sẽ có yêu cầu khác nhau về khả năng chịu lực của xà gồ.
  • Kích thước và diện tích mái: Mái nhà có diện tích lớn, độ dốc lớn sẽ cần sử dụng xà gồ có khả năng chịu lực cao hơn.
  • Khí hậu và điều kiện thời tiết: Ở những vùng có khí hậu khắc nghiệt, hay có gió bão lớn thì nên sử dụng xà gồ có khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn tốt.
  • Ngân sách: Giá thành của xà gồ cũng là yếu tố quan trọng cần được xem xét khi lựa chọn.
  • Tính thẩm mỹ: Xà gồ cũng cần phải phù hợp với kiến trúc và phong cách thiết kế của ngôi nhà.

Cách lắp ráp xà gồ như thế nào?

Việc lắp ráp xà gồ cần được thực hiện bởi những người thợ có kinh nghiệm, đảm bảo kỹ thuật để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Các bước lắp ráp xà gồ cơ bản như sau:

1. Chuẩn bị:

Kiểm tra và chuẩn bị đầy đủ các vật liệu, dụng cụ cần thiết cho việc lắp đặt.

Vệ sinh sạch sẽ bề mặt nơi thi công

2. Lập kế hoạch bố trí:

Trước khi bắt đầu, cần lập kế hoạch cụ thể về cách bố trí xà gồ. Việc này bao gồm việc xác định vị trí của từng cây xà gồ và khoảng cách giữa chúng dựa trên thiết kế mái.

Những yếu tố như loại mái, độ dốc và các tải trọng lên mái sẽ quyết định cách bố trí này.

3. Lắp đặt khung:

Bắt đầu lắp ghép từ các bộ phận chuyển tiếp, kéo dài đến những phần chính là xà gồ. Kết nối hai hoặc nhiều cây xà gồ với nhau bằng bulong hoặc hàn, tùy thuộc vào loại vật liệu và yêu cầu kỹ thuật.

Đảm bảo rằng mỗi cây xà gồ được cố định chắc chắn và luôn ngang bằng trước khi tiến hành bước tiếp theo.

4. Kiểm tra chắc chắn:

Sau khi hoàn thiện lắp ráp, hãy kiểm tra từng liên kết, đảm bảo không có lỗi và tất cả đều an toàn. Các điểm kết nối phải được kiểm tra lại để tránh việc rung lắc hoặc dịch chuyển không mong muốn.

Sử dụng thước đo và mức nước để kiểm tra sự thăng bằng, chắc chắn rằng khung xà gồ đã đặt đúng thanh bằng trước khi bắt đầu lắp mái.

5. Hoàn thiện và bảo trì:

Khi xà gồ đã được lắp đặt hoàn tất, việc bảo trì thường xuyên là rất quan trọng. Kiểm tra định kỳ giúp phát hiện ra các dấu hiệu hao mòn, tổn hại hay gỉ sét để có biện pháp xử lý kịp thời.

Việc lắp ráp đúng cách không chỉ giúp cho mái nhà vững vàng mà còn đảm bảo mỹ quan cho toàn bộ công trình.

Một số lưu ý quan trọng khi thi công xà gồ thép

Khi thi công xà gồ thép, có một vài vấn đề bạn cần đặc biệt lưu ý để đảm bảo chất lượng cũng như an toàn cho công trình:

  1. Chọn vật liệu phù hợp:
    • Việc chọn vật liệu thép chất lượng cao là rất quan trọng. Thép tốt sẽ đảm bảo sự bền bỉ cho xà gồ trong suốt quá trình sử dụng. Nên ưu tiên cho các loại thép chống ăn mòn để giữ dáng vẻ đẹp mãi theo thời gian.
  1. Kỹ thuật thi công:
    • Bạn phải chú ý đến kỹ thuật thi công, từ khâu cắt, hàn đến lắp sát. Công nhân cần có kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm để thực hiện được quy trình này một cách chuẩn xác.
    • Đừng ngần ngại hỏi ý kiến từ chuyên gia nếu có bất kỳ câu hỏi nào về quy trình hoặc kỹ thuật.
  1. Điều kiện làm việc:
    • Nên lựa chọn ngày có thời tiết thuận lợi để thi công, tránh thực hiện vào những ngày mưa gió hoặc nắng nóng gay gắt. Thời tiết ảnh hưởng lớn đến chất lượng lắp ráp và sức bền của xà gồ.
  1. Thực hiện các biện pháp an toàn:
    • An toàn lao động là điều cực kỳ quan trọng khi thi công tại các độ cao. Tất cả công nhân cần được trang bị đầy đủ các thiết bị bảo hộ cần thiết và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn.
  1. Theo dõi và bảo trì:
    • Ngay cả khi thi công đã hoàn tất, việc theo dõi tình trạng của xà gồ cũng không kém phần quan trọng. Định kỳ kiểm tra tình trạng của xà gồ sẽ giúp tránh được những sự cố không đáng có.

Xà gồ có giá bao nhiêu? Bảng giá xà gồ 2024 tham khảo

Giá thành của xà gồ rất đa dạng tùy thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, loại vật liệu, và nơi sản xuất. Trong đó, xà gồ thép thường có giá cao hơn so với xà gồ gỗ, nhưng độ bền và khả năng chịu lực lại vượt trội hơn.

Ngoài ra, khi giá thành luôn thay đổi theo thị trường, việc tìm hiểu kỹ càng báo giá từ nhiều nguồn khác nhau là điều cần thiết. Bảng giá sau đây chỉ mang tính chất tham khảo:

Quy cách

1.5 ly

1.8 ly

2.0 ly

2.4 ly

Xà gồ C 80 x 40

29.000

34.500

38.000

44.500

Xà gồ C 100 x 50

36.500

43.000

47.500

62.500

Xà gồ C 125 x 50

40.500

48.000

53.000

68.500

Xà gồ C 150 x 50

46.000

54.500

60.500

77.500

Xà gồ C 150 x 65

50.500

66.000

73.000

88.500

Xà gồ C 180 x 50

51.000

61.500

68.000

88.500

Xà gồ C 180 x 65

60.000

72.000

79.500

96.000

Xà gồ C 200 x 50

55.500

66.000

73.000

92.500

Xà gồ C 200 x 65

64.000

76.500

84.500

102.500

Xà gồ C 250 x 50

72.500

81.500

89.500

108.500

Xà gồ C 250 x 65

79.500

84.500

97.500

116.500

Xà gồ C 300 x 65

80.500

88.500

98.500

229.500

Xà gồ Z 125 x 52 x 58

45.500

54.500

60.500

77.500

Xà gồ Z 125 x 55 x 55

45.500

54.500

60.500

77.500

Xà gồ Z 150 x 52 x 58

51.000

61.500

68.000

88.500

Xà gồ Z 150 x 55 x 55

51.000

61.500

68.000

88.500

Xà gồ Z 150 x 65 x 65

55.500

66.000

73.000

92.500

Xà gồ Z 180 x 62 x 68

55.500

66.000

73.000

92.500

Xà gồ Z 180 x 65 x 65

60.000

72.000

79.500

96.500

Xà gồ Z 180 x 72 x 78

60.000

72.000

79.500

96.500

Xà gồ Z 180 x 75 x 75

64.000

76.500

84.500

103.000

Xà gồ Z 200 x 62 x 68

64.000

76.500

84.500

103.000

Xà gồ Z 200 x 65 x 65

64.000

76.500

84.500

103.000

Xà gồ Z 200 x 72 x 78

64.000

76.500

84.500

102.500

Xà gồ Z 200 x 75 x 75

89.500

108.500

Xà gồ Z 250 x 60 x 65

75.000

84.000

88.500

107.500

Xà gồ Z 250 x 62 x 68

89.500

108.500

Xà gồ Z 300 x 60 x 65

81.500

97.500

98.500

123.500

Xà gồ Z 400 x 150 x 150

97.500

116.500

Cường Thành Steel – địa chỉ mua xà gồ uy tín tại Hà Nội cho các công trình

Tại khu vực Hà Nội, Cường Thành Steel nổi bật như một đơn vị cung ứng xà gồ chất lượng cao. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Cường Thành Steel tự hào sở hữu chuỗi sản phẩm đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng xây dựng

Điểm mạnh của Cường Thành Steel không chỉ nằm ở chất lượng sản phẩm mà còn ở dịch vụ khách hàng tận tâm và chuyên nghiệp. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn cho bạn về lựa chọn và ứng dụng phù hợp nhất cho công trình của mình cùng với một mức giá cạnh tranh.

Khách hàng có thể yên tâm khi đến với Cường Thành Steel, khi đây là nơi hội tụ của những sản phẩm uy tín và danh tiếng. Hơn nữa, đội ngũ kỹ thuật viên của họ sẵn lòng hỗ trợ bạn cả trong quá trình vận chuyển và lắp dựng sản phẩm.

Kết luận

Xà gồ là một thành phần không thể thiếu trong xây dựng mái nhà, đóng vai trò lớn trong việc tạo nên độ vững chãi và tính thẩm mỹ cho công trình. Từ phân loại, ứng dụng đến quá trình lựa chọn và thi công, từng khía cạnh đều cần được xem xét một cách kỹ lưỡng.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm cái nhìn tổng quan và sâu sắc về xà gồ, giúp bạn tự tin hơn trong việc quyết định lựa chọn sản phẩm phù hợp cho công trình của mình.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay